Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
疆界 jiāng jiè
ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˋ
1
/1
疆界
jiāng jiè
ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border
(2) boundary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn thực vũ trung, đồng xá nhân ước du Thiên Trúc đắc thập lục tuyệt cú trình Lục Vụ Quan - 寒食雨中同舍人約遊天竺得十六絕句呈陸務觀
(
Dương Vạn Lý
)
•
Tam Thanh động - 三清洞
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Trích Tiên đình - 謫仙亭
(
Trần Hiến Chương
)
Bình luận
0